Van bi thép không gỉ API

Mô tả ngắn gọn:

Van bi thép không gỉ API Van bi thép carbon API Model: Q41F-150LB 1. DN: 15-200mm PN: 150LB/300LB/900LB, v.v. 2. Môi trường: nước, khí và dầu, v.v. 3. Nhiệt độ: +10~150. PS: Thông số sản phẩm có thể được khách hàng đặt hàng, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Áp suất danh định Thử nghiệm độ bền Thử nghiệm độ kín nước Thử nghiệm độ kín khí MPa Lbf/in2 MPa Lbf/in2 MPa Lbf/in2 150 3.1 450 2.2 315 0.5~0.7 60~100 300 7.8 1125 5.6 815 600 15.3 2225 11.2 1630 ...


  • Giá FOB:10 - 9.999 đô la Mỹ / Chiếc
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:1 Cái/Những Cái
  • Khả năng cung cấp:10000 chiếc/chiếc mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Van bi thép không gỉ APIVan bi thép carbon API

    Van bi thép không gỉ API/ Van bi thép cacbon API

    Mẫu: Q41F-150LB

    1. DN: 15-200mm

    PN: 150LB/300LB/900LB, v.v.

    2. Môi trường: nước, khí, dầu, v.v.

    3. Nhiệt độ: +10~150.

    PS: Thông số sản phẩm có thể được khách hàng đặt hàng, thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo.

    Áp suất danh nghĩa

    Kiểm tra sức mạnh

    Kiểm tra độ kín nước

    Kiểm tra phớt khí

    MPa

    Lbf/in2

    MPa

    Lbf/in2

    MPa

    Lbf/in2

    150

    3.1

    450

    2.2

    315

    0,5~0,7

    60~100

    300

    7.8

    1125

    5.6

    815

    600

    15.3

    2225

    11.2

    1630

    900

    23.1

    3350

    16,8

    2440

    1500

    38,4

    5575

    28.1

    4080

    2500

    64,6

    9367

    47,4

    6873

    Các bộ phận chính và

     

     

     

     

    vật liệu và hiệu suất.

    KHÔNG.

    Tên bộ phận

    Dòng thép cacbon

    Dòng thép không gỉ

    Dòng thép đông lạnh

    Dòng sản phẩm chống lưu huỳnh

    Dòng thép cacbon

    Dòng thép không gỉ

    1

    Thân hình

    A216 WCB

    A351-CF8,CF8M,CF3,CF3M

    A352 LCB,LCC

    GB/T 12229 A216 WCB

    A351 CF8M

    2

    Ghế

    PTFE, RPTFE, Sợi carbon thiêu kết, Đồ gia dụng kim loại + cao su

    3

    Quả bóng

    A105+

    HCr/ENP

    A351-CF8,CF8M,CF3,CF3M

    A352 LCB, LCC+ENP

    A105+HCr/ENP

    A351 CF8M+ENP

    4

    Mùa xuân

    INCONEL 750

    5

    Bu lông đinh tán

    A193 B7

    A193 B8,B8M

    A320 L7

    A193 B7M

    A193 B8M

    6

    Gioăng

    Than chì mềm + Thép không gỉ

    7

    Hạt

    A194 2H

    A194 8M

    A194 4

    A194 2HM

    A194 8M

    8

    Ca bô

    A216 WCB

    A351-CF8,CF8M,CF3,CF3M

    A352 LCB,LCC

    GB/T 12229 A216 WCB

    A351 CF8M

    9

    Thân cây

    A182 F6a

    A182 F304/316

    A182 F6a

    A182 F304

    A182 F316

    10

    bụi rậm

    Kim loại + PTFE; Sợi carbon thiêu kết

    11

    Gioăng đóng gói

    A182 F6a

    A182 F6a

    A182 F6a

    12

    Đóng gói

    Than chì mềm, PTFE

    13

    Tuyến đóng gói

    A216 WCB

    A351-CF8,CF8M

    A351-CF8

    GB/T 12229 A216 WCB

    A351 CF8M

    14

    Vít

    A193 B7

    A193 B8,B8M

    A320 L7

    A193 B7M

    A193 B8M

    15

    Người định vị

    GB/T 700 Q235A+Zn(Cr)

    16

    Xử lý

    A216 WCB

    17

    Giữ vòng

    GB/T 1222 65 triệu

    1


  • Trước:
  • Kế tiếp: